500 Ariary Madagascar sang Đô-la Canada

Đổi tiền MGA sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mga
0,15 cad

1,000 MGA = 0,0003090 CAD

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Canada
1 MGA0.00031 CAD
5 MGA0.00154 CAD
10 MGA0.00309 CAD
20 MGA0.00618 CAD
50 MGA0.01545 CAD
100 MGA0.03090 CAD
250 MGA0.07725 CAD
500 MGA0.15449 CAD
1000 MGA0.30899 CAD
2000 MGA0.61797 CAD
5000 MGA1.54493 CAD
10000 MGA3.08985 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ariary Madagascar
1 CAD3,236.40000 MGA
5 CAD16,182.00000 MGA
10 CAD32,364.00000 MGA
20 CAD64,728.00000 MGA
50 CAD161,820.00000 MGA
100 CAD323,640.00000 MGA
250 CAD809,100.00000 MGA
500 CAD1,618,200.00000 MGA
1000 CAD3,236,400.00000 MGA
2000 CAD6,472,800.00000 MGA
5000 CAD16,182,000.00000 MGA
10000 CAD32,364,000.00000 MGA