10 nghìn Đô-la Canada sang Ariary Madagascar

Đổi tiền CAD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
31.800.100 mga

1,000 CAD = 3.180 MGA

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ariary Madagascar
1 CAD3,180.01000 MGA
5 CAD15,900.05000 MGA
10 CAD31,800.10000 MGA
20 CAD63,600.20000 MGA
50 CAD159,000.50000 MGA
100 CAD318,001.00000 MGA
250 CAD795,002.50000 MGA
500 CAD1,590,005.00000 MGA
1000 CAD3,180,010.00000 MGA
2000 CAD6,360,020.00000 MGA
5000 CAD15,900,050.00000 MGA
10000 CAD31,800,100.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Canada
1 MGA0.00031 CAD
5 MGA0.00157 CAD
10 MGA0.00314 CAD
20 MGA0.00629 CAD
50 MGA0.01572 CAD
100 MGA0.03145 CAD
250 MGA0.07862 CAD
500 MGA0.15723 CAD
1000 MGA0.31446 CAD
2000 MGA0.62893 CAD
5000 MGA1.57232 CAD
10000 MGA3.14464 CAD