1 Dirham Maroc sang Shilling Uganda

Đổi tiền MAD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mad
376 ugx

د.م.1,000 MAD = Ush376,4 UGX

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Shilling Uganda
1 MAD376.39300 UGX
5 MAD1,881.96500 UGX
10 MAD3,763.93000 UGX
20 MAD7,527.86000 UGX
50 MAD18,819.65000 UGX
100 MAD37,639.30000 UGX
250 MAD94,098.25000 UGX
500 MAD188,196.50000 UGX
1000 MAD376,393.00000 UGX
2000 MAD752,786.00000 UGX
5000 MAD1,881,965.00000 UGX
10000 MAD3,763,930.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dirham Maroc
1 UGX0.00266 MAD
5 UGX0.01328 MAD
10 UGX0.02657 MAD
20 UGX0.05314 MAD
50 UGX0.13284 MAD
100 UGX0.26568 MAD
250 UGX0.66420 MAD
500 UGX1.32840 MAD
1000 UGX2.65680 MAD
2000 UGX5.31360 MAD
5000 UGX13.28400 MAD
10000 UGX26.56800 MAD