5 currency-names.LYD sang Đô-la Singapore

Đổi tiền LYD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lyd
1,39 sgd

د .1,000 LYD = S$0,2776 SGD

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Singapore
1 LYD0.27760 SGD
5 LYD1.38801 SGD
10 LYD2.77601 SGD
20 LYD5.55202 SGD
50 LYD13.88005 SGD
100 LYD27.76010 SGD
250 LYD69.40025 SGD
500 LYD138.80050 SGD
1000 LYD277.60100 SGD
2000 LYD555.20200 SGD
5000 LYD1,388.00500 SGD
10000 LYD2,776.01000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Libya
1 SGD3.60229 LYD
5 SGD18.01145 LYD
10 SGD36.02290 LYD
20 SGD72.04580 LYD
50 SGD180.11450 LYD
100 SGD360.22900 LYD
250 SGD900.57250 LYD
500 SGD1,801.14500 LYD
1000 SGD3,602.29000 LYD
2000 SGD7,204.58000 LYD
5000 SGD18,011.45000 LYD
10000 SGD36,022.90000 LYD