Đổi tiền LYD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.LYD sang Đô-la Singapore

250 lyd
69,73 sgd

د .1,000 LYD = S$0,2789 SGD

Mid-market exchange rate at 04:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Singapore
1 LYD0.27891 SGD
5 LYD1.39453 SGD
10 LYD2.78906 SGD
20 LYD5.57812 SGD
50 LYD13.94530 SGD
100 LYD27.89060 SGD
250 LYD69.72650 SGD
500 LYD139.45300 SGD
1000 LYD278.90600 SGD
2000 LYD557.81200 SGD
5000 LYD1,394.53000 SGD
10000 LYD2,789.06000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Libya
1 SGD3.58544 LYD
5 SGD17.92720 LYD
10 SGD35.85440 LYD
20 SGD71.70880 LYD
50 SGD179.27200 LYD
100 SGD358.54400 LYD
250 SGD896.36000 LYD
500 SGD1,792.72000 LYD
1000 SGD3,585.44000 LYD
2000 SGD7,170.88000 LYD
5000 SGD17,927.20000 LYD
10000 SGD35,854.40000 LYD