5 Đô-la Singapore sang currency-names.LYD

Đổi tiền SGD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sgd
18,01 lyd

S$1,000 SGD = د .3,602 LYD

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Libya
1 SGD3.60176 LYD
5 SGD18.00880 LYD
10 SGD36.01760 LYD
20 SGD72.03520 LYD
50 SGD180.08800 LYD
100 SGD360.17600 LYD
250 SGD900.44000 LYD
500 SGD1,800.88000 LYD
1000 SGD3,601.76000 LYD
2000 SGD7,203.52000 LYD
5000 SGD18,008.80000 LYD
10000 SGD36,017.60000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Singapore
1 LYD0.27764 SGD
5 LYD1.38821 SGD
10 LYD2.77642 SGD
20 LYD5.55284 SGD
50 LYD13.88210 SGD
100 LYD27.76420 SGD
250 LYD69.41050 SGD
500 LYD138.82100 SGD
1000 LYD277.64200 SGD
2000 LYD555.28400 SGD
5000 LYD1,388.21000 SGD
10000 LYD2,776.42000 SGD