20 currency-names.LYD sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền LYD sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
642,01 jmd

د .1,000 LYD = J$32,10 JMD

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Jamaica
1 LYD32.10060 JMD
5 LYD160.50300 JMD
10 LYD321.00600 JMD
20 LYD642.01200 JMD
50 LYD1,605.03000 JMD
100 LYD3,210.06000 JMD
250 LYD8,025.15000 JMD
500 LYD16,050.30000 JMD
1000 LYD32,100.60000 JMD
2000 LYD64,201.20000 JMD
5000 LYD160,503.00000 JMD
10000 LYD321,006.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Dinar Libya
1 JMD0.03115 LYD
5 JMD0.15576 LYD
10 JMD0.31152 LYD
20 JMD0.62304 LYD
50 JMD1.55761 LYD
100 JMD3.11521 LYD
250 JMD7.78802 LYD
500 JMD15.57605 LYD
1000 JMD31.15210 LYD
2000 JMD62.30420 LYD
5000 JMD155.76050 LYD
10000 JMD311.52100 LYD