10 nghìn Đô-la Jamaica sang currency-names.LYD

Đổi tiền JMD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jmd
310,90 lyd

J$1,000 JMD = د .0,03109 LYD

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Dinar Libya
1 JMD0.03109 LYD
5 JMD0.15545 LYD
10 JMD0.31090 LYD
20 JMD0.62181 LYD
50 JMD1.55452 LYD
100 JMD3.10904 LYD
250 JMD7.77260 LYD
500 JMD15.54520 LYD
1000 JMD31.09040 LYD
2000 JMD62.18080 LYD
5000 JMD155.45200 LYD
10000 JMD310.90400 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Jamaica
1 LYD32.16430 JMD
5 LYD160.82150 JMD
10 LYD321.64300 JMD
20 LYD643.28600 JMD
50 LYD1,608.21500 JMD
100 LYD3,216.43000 JMD
250 LYD8,041.07500 JMD
500 LYD16,082.15000 JMD
1000 LYD32,164.30000 JMD
2000 LYD64,328.60000 JMD
5000 LYD160,821.50000 JMD
10000 LYD321,643.00000 JMD