500 Đô-la Jamaica sang currency-names.LYD

Đổi tiền JMD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jmd
15,58 lyd

J$1,000 JMD = د .0,03116 LYD

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Dinar Libya
1 JMD0.03116 LYD
5 JMD0.15579 LYD
10 JMD0.31158 LYD
20 JMD0.62315 LYD
50 JMD1.55788 LYD
100 JMD3.11576 LYD
250 JMD7.78940 LYD
500 JMD15.57880 LYD
1000 JMD31.15760 LYD
2000 JMD62.31520 LYD
5000 JMD155.78800 LYD
10000 JMD311.57600 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Jamaica
1 LYD32.09490 JMD
5 LYD160.47450 JMD
10 LYD320.94900 JMD
20 LYD641.89800 JMD
50 LYD1,604.74500 JMD
100 LYD3,209.49000 JMD
250 LYD8,023.72500 JMD
500 LYD16,047.45000 JMD
1000 LYD32,094.90000 JMD
2000 LYD64,189.80000 JMD
5000 LYD160,474.50000 JMD
10000 LYD320,949.00000 JMD