10 Loti Lesotho sang Bảng Liban

Đổi tiền LSL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
47.603,60 lbp

L1,000 LSL = ل.ل.4.760 LBP

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Liban
1 LSL4,760.36000 LBP
5 LSL23,801.80000 LBP
10 LSL47,603.60000 LBP
20 LSL95,207.20000 LBP
50 LSL238,018.00000 LBP
100 LSL476,036.00000 LBP
250 LSL1,190,090.00000 LBP
500 LSL2,380,180.00000 LBP
1000 LSL4,760,360.00000 LBP
2000 LSL9,520,720.00000 LBP
5000 LSL23,801,800.00000 LBP
10000 LSL47,603,600.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Loti Lesotho
1 LBP0.00021 LSL
5 LBP0.00105 LSL
10 LBP0.00210 LSL
20 LBP0.00420 LSL
50 LBP0.01050 LSL
100 LBP0.02101 LSL
250 LBP0.05252 LSL
500 LBP0.10503 LSL
1000 LBP0.21007 LSL
2000 LBP0.42014 LSL
5000 LBP1.05034 LSL
10000 LBP2.10068 LSL