Đô-la Liberia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền LRD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
4,17 shp

1,000 LRD = 0,004166 SHP

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Saint Helena
1 LRD0.00417 SHP
5 LRD0.02083 SHP
10 LRD0.04166 SHP
20 LRD0.08333 SHP
50 LRD0.20832 SHP
100 LRD0.41664 SHP
250 LRD1.04161 SHP
500 LRD2.08321 SHP
1000 LRD4.16643 SHP
2000 LRD8.33286 SHP
5000 LRD20.83215 SHP
10000 LRD41.66430 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Liberia
1 SHP240.01400 LRD
5 SHP1,200.07000 LRD
10 SHP2,400.14000 LRD
20 SHP4,800.28000 LRD
50 SHP12,000.70000 LRD
100 SHP24,001.40000 LRD
250 SHP60,003.50000 LRD
500 SHP120,007.00000 LRD
1000 SHP240,014.00000 LRD
2000 SHP480,028.00000 LRD
5000 SHP1,200,070.00000 LRD
10000 SHP2,400,140.00000 LRD