Đô-la Liberia sang Krone Na Uy

Đổi tiền LRD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
56,88 nok

L$1,000 LRD = kr0,05688 NOK

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Na Uy
1 LRD0.05688 NOK
5 LRD0.28438 NOK
10 LRD0.56875 NOK
20 LRD1.13751 NOK
50 LRD2.84377 NOK
100 LRD5.68754 NOK
250 LRD14.21885 NOK
500 LRD28.43770 NOK
1000 LRD56.87540 NOK
2000 LRD113.75080 NOK
5000 LRD284.37700 NOK
10000 LRD568.75400 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Liberia
1 NOK17.58230 LRD
5 NOK87.91150 LRD
10 NOK175.82300 LRD
20 NOK351.64600 LRD
50 NOK879.11500 LRD
100 NOK1,758.23000 LRD
250 NOK4,395.57500 LRD
500 NOK8,791.15000 LRD
1000 NOK17,582.30000 LRD
2000 NOK35,164.60000 LRD
5000 NOK87,911.50000 LRD
10000 NOK175,823.00000 LRD