10 nghìn Đô-la Liberia sang Krone Na Uy

Đổi tiền LRD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
575,97 nok

L$1,000 LRD = kr0,05760 NOK

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Na Uy
1 LRD0.05760 NOK
5 LRD0.28799 NOK
10 LRD0.57597 NOK
20 LRD1.15194 NOK
50 LRD2.87986 NOK
100 LRD5.75972 NOK
250 LRD14.39930 NOK
500 LRD28.79860 NOK
1000 LRD57.59720 NOK
2000 LRD115.19440 NOK
5000 LRD287.98600 NOK
10000 LRD575.97200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Liberia
1 NOK17.36200 LRD
5 NOK86.81000 LRD
10 NOK173.62000 LRD
20 NOK347.24000 LRD
50 NOK868.10000 LRD
100 NOK1,736.20000 LRD
250 NOK4,340.50000 LRD
500 NOK8,681.00000 LRD
1000 NOK17,362.00000 LRD
2000 NOK34,724.00000 LRD
5000 NOK86,810.00000 LRD
10000 NOK173,620.00000 LRD