5 Rupee Sri Lanka sang currency-names.LYD

Đổi tiền LKR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0,08 lyd

Sr1,000 LKR = د .0,01627 LYD

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Libya
1 LKR0.01627 LYD
5 LKR0.08133 LYD
10 LKR0.16266 LYD
20 LKR0.32531 LYD
50 LKR0.81329 LYD
100 LKR1.62657 LYD
250 LKR4.06643 LYD
500 LKR8.13285 LYD
1000 LKR16.26570 LYD
2000 LKR32.53140 LYD
5000 LKR81.32850 LYD
10000 LKR162.65700 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Sri Lanka
1 LYD61.47910 LKR
5 LYD307.39550 LKR
10 LYD614.79100 LKR
20 LYD1,229.58200 LKR
50 LYD3,073.95500 LKR
100 LYD6,147.91000 LKR
250 LYD15,369.77500 LKR
500 LYD30,739.55000 LKR
1000 LYD61,479.10000 LKR
2000 LYD122,958.20000 LKR
5000 LYD307,395.50000 LKR
10000 LYD614,791.00000 LKR