Bảng Liban sang Rúp Nga

Đổi tiền LBP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
1,03 rub

ل.ل.1,000 LBP = руб0,001027 RUB

Mid-market exchange rate at 13:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rúp Nga
1 LBP0.00103 RUB
5 LBP0.00514 RUB
10 LBP0.01027 RUB
20 LBP0.02054 RUB
50 LBP0.05136 RUB
100 LBP0.10272 RUB
250 LBP0.25680 RUB
500 LBP0.51360 RUB
1000 LBP1.02720 RUB
2000 LBP2.05440 RUB
5000 LBP5.13600 RUB
10000 LBP10.27200 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Liban
1 RUB973.51800 LBP
5 RUB4,867.59000 LBP
10 RUB9,735.18000 LBP
20 RUB19,470.36000 LBP
50 RUB48,675.90000 LBP
100 RUB97,351.80000 LBP
250 RUB243,379.50000 LBP
500 RUB486,759.00000 LBP
1000 RUB973,518.00000 LBP
2000 RUB1,947,036.00000 LBP
5000 RUB4,867,590.00000 LBP
10000 RUB9,735,180.00000 LBP