10 Bảng Liban sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LBP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0,01 mur

ل.ل.1,000 LBP = ₨0,0005280 MUR

Mid-market exchange rate at 16:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Mauritia
1 LBP0.00053 MUR
5 LBP0.00264 MUR
10 LBP0.00528 MUR
20 LBP0.01056 MUR
50 LBP0.02640 MUR
100 LBP0.05280 MUR
250 LBP0.13200 MUR
500 LBP0.26400 MUR
1000 LBP0.52799 MUR
2000 LBP1.05598 MUR
5000 LBP2.63995 MUR
10000 LBP5.27990 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Liban
1 MUR1,893.98000 LBP
5 MUR9,469.90000 LBP
10 MUR18,939.80000 LBP
20 MUR37,879.60000 LBP
50 MUR94,699.00000 LBP
100 MUR189,398.00000 LBP
250 MUR473,495.00000 LBP
500 MUR946,990.00000 LBP
1000 MUR1,893,980.00000 LBP
2000 MUR3,787,960.00000 LBP
5000 MUR9,469,900.00000 LBP
10000 MUR18,939,800.00000 LBP