Bảng Liban sang Kuwait

Đổi tiền LBP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,003 kwd

1,000 LBP = 0,000003436 KWD

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Dinar Kuwait
1 LBP0.00000 KWD
5 LBP0.00002 KWD
10 LBP0.00003 KWD
20 LBP0.00007 KWD
50 LBP0.00017 KWD
100 LBP0.00034 KWD
250 LBP0.00086 KWD
500 LBP0.00172 KWD
1000 LBP0.00344 KWD
2000 LBP0.00687 KWD
5000 LBP0.01718 KWD
10000 LBP0.03436 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Liban
1 KWD291,040.00000 LBP
5 KWD1,455,200.00000 LBP
10 KWD2,910,400.00000 LBP
20 KWD5,820,800.00000 LBP
50 KWD14,552,000.00000 LBP
100 KWD29,104,000.00000 LBP
250 KWD72,760,000.00000 LBP
500 KWD145,520,000.00000 LBP
1000 KWD291,040,000.00000 LBP
2000 KWD582,080,000.00000 LBP
5000 KWD1,455,200,000.00000 LBP
10000 KWD2,910,400,000.00000 LBP