10 nghìn Bảng Liban sang Đô-la Brunei

Đổi tiền LBP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
0,15 bnd

ل.ل.1,000 LBP = B$0,00001513 BND

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Brunei
1 LBP0.00002 BND
5 LBP0.00008 BND
10 LBP0.00015 BND
20 LBP0.00030 BND
50 LBP0.00076 BND
100 LBP0.00151 BND
250 LBP0.00378 BND
500 LBP0.00756 BND
1000 LBP0.01513 BND
2000 LBP0.03026 BND
5000 LBP0.07564 BND
10000 LBP0.15128 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Liban
1 BND66,102.90000 LBP
5 BND330,514.50000 LBP
10 BND661,029.00000 LBP
20 BND1,322,058.00000 LBP
50 BND3,305,145.00000 LBP
100 BND6,610,290.00000 LBP
250 BND16,525,725.00000 LBP
500 BND33,051,450.00000 LBP
1000 BND66,102,900.00000 LBP
2000 BND132,205,800.00000 LBP
5000 BND330,514,500.00000 LBP
10000 BND661,029,000.00000 LBP