Đổi tiền LAK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Kip Lào sang Won Hàn Quốc

30.000 lak
1.876 krw

₭1,000 LAK = ₩0,06254 KRW

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Won Hàn Quốc
1 LAK0.06254 KRW
5 LAK0.31269 KRW
10 LAK0.62537 KRW
20 LAK1.25074 KRW
50 LAK3.12685 KRW
100 LAK6.25370 KRW
250 LAK15.63425 KRW
500 LAK31.26850 KRW
1000 LAK62.53700 KRW
2000 LAK125.07400 KRW
5000 LAK312.68500 KRW
10000 LAK625.37000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kip Lào
1 KRW15.99050 LAK
5 KRW79.95250 LAK
10 KRW159.90500 LAK
20 KRW319.81000 LAK
50 KRW799.52500 LAK
100 KRW1,599.05000 LAK
250 KRW3,997.62500 LAK
500 KRW7,995.25000 LAK
1000 KRW15,990.50000 LAK
2000 KRW31,981.00000 LAK
5000 KRW79,952.50000 LAK
10000 KRW159,905.00000 LAK
20000 KRW319,810.00000 LAK
30000 KRW479,715.00000 LAK
40000 KRW639,620.00000 LAK
50000 KRW799,525.00000 LAK