Tenge Kazakhstan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KZT sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
89,04 uah

₸1,000 KZT = ₴0,08904 UAH

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Hryvnia Ukraina
1 KZT0.08904 UAH
5 KZT0.44519 UAH
10 KZT0.89039 UAH
20 KZT1.78077 UAH
50 KZT4.45193 UAH
100 KZT8.90385 UAH
250 KZT22.25963 UAH
500 KZT44.51925 UAH
1000 KZT89.03850 UAH
2000 KZT178.07700 UAH
5000 KZT445.19250 UAH
10000 KZT890.38500 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tenge Kazakhstan
1 UAH11.23110 KZT
5 UAH56.15550 KZT
10 UAH112.31100 KZT
20 UAH224.62200 KZT
50 UAH561.55500 KZT
100 UAH1,123.11000 KZT
250 UAH2,807.77500 KZT
500 UAH5,615.55000 KZT
1000 UAH11,231.10000 KZT
2000 UAH22,462.20000 KZT
5000 UAH56,155.50000 KZT
10000 UAH112,311.00000 KZT