1 Tenge Kazakhstan sang Rupee Nepal

Đổi tiền KZT sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kzt
0,28 npr

₸1,000 KZT = ₨0,2782 NPR

Mid-market exchange rate at 12:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Nepal
1 KZT0.27823 NPR
5 KZT1.39115 NPR
10 KZT2.78230 NPR
20 KZT5.56460 NPR
50 KZT13.91150 NPR
100 KZT27.82300 NPR
250 KZT69.55750 NPR
500 KZT139.11500 NPR
1000 KZT278.23000 NPR
2000 KZT556.46000 NPR
5000 KZT1,391.15000 NPR
10000 KZT2,782.30000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Tenge Kazakhstan
1 NPR3.59415 KZT
5 NPR17.97075 KZT
10 NPR35.94150 KZT
20 NPR71.88300 KZT
50 NPR179.70750 KZT
100 NPR359.41500 KZT
250 NPR898.53750 KZT
500 NPR1,797.07500 KZT
1000 NPR3,594.15000 KZT
2000 NPR7,188.30000 KZT
5000 NPR17,970.75000 KZT
10000 NPR35,941.50000 KZT