Đô-la Quần đảo Cayman sang Rial Oman

Đổi tiền KYD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
469,524 omr

1,000 KYD = 0,4695 OMR

Mid-market exchange rate at 06:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rial Oman
1 KYD0.46952 OMR
5 KYD2.34762 OMR
10 KYD4.69524 OMR
20 KYD9.39048 OMR
50 KYD23.47620 OMR
100 KYD46.95240 OMR
250 KYD117.38100 OMR
500 KYD234.76200 OMR
1000 KYD469.52400 OMR
2000 KYD939.04800 OMR
5000 KYD2,347.62000 OMR
10000 KYD4,695.24000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Quần đảo Cayman
1 OMR2.12981 KYD
5 OMR10.64905 KYD
10 OMR21.29810 KYD
20 OMR42.59620 KYD
50 OMR106.49050 KYD
100 OMR212.98100 KYD
250 OMR532.45250 KYD
500 OMR1,064.90500 KYD
1000 OMR2,129.81000 KYD
2000 OMR4,259.62000 KYD
5000 OMR10,649.05000 KYD
10000 OMR21,298.10000 KYD