10 Won Hàn Quốc sang Kwacha Zambia

Đổi tiền KRW sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,19 zmw

₩1,000 KRW = ZK0,01926 ZMW

Mid-market exchange rate at 00:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / ZMW
1 KRW0.01926 ZMW
5 KRW0.09628 ZMW
10 KRW0.19257 ZMW
20 KRW0.38513 ZMW
50 KRW0.96282 ZMW
100 KRW1.92565 ZMW
250 KRW4.81413 ZMW
500 KRW9.62825 ZMW
1000 KRW19.25650 ZMW
2000 KRW38.51300 ZMW
5000 KRW96.28250 ZMW
10000 KRW192.56500 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Won Hàn Quốc
1 ZMW51.93050 KRW
5 ZMW259.65250 KRW
10 ZMW519.30500 KRW
20 ZMW1,038.61000 KRW
50 ZMW2,596.52500 KRW
100 ZMW5,193.05000 KRW
250 ZMW12,982.62500 KRW
500 ZMW25,965.25000 KRW
1000 ZMW51,930.50000 KRW
2000 ZMW103,861.00000 KRW
5000 ZMW259,652.50000 KRW
10000 ZMW519,305.00000 KRW