10 nghìn Won Hàn Quốc sang Kwacha Zambia

Đổi tiền KRW sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
193,09 zmw

₩1,000 KRW = ZK0,01931 ZMW

Mid-market exchange rate at 04:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / ZMW
1 KRW0.01931 ZMW
5 KRW0.09654 ZMW
10 KRW0.19309 ZMW
20 KRW0.38618 ZMW
50 KRW0.96544 ZMW
100 KRW1.93088 ZMW
250 KRW4.82720 ZMW
500 KRW9.65440 ZMW
1000 KRW19.30880 ZMW
2000 KRW38.61760 ZMW
5000 KRW96.54400 ZMW
10000 KRW193.08800 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Won Hàn Quốc
1 ZMW51.78980 KRW
5 ZMW258.94900 KRW
10 ZMW517.89800 KRW
20 ZMW1,035.79600 KRW
50 ZMW2,589.49000 KRW
100 ZMW5,178.98000 KRW
250 ZMW12,947.45000 KRW
500 ZMW25,894.90000 KRW
1000 ZMW51,789.80000 KRW
2000 ZMW103,579.60000 KRW
5000 ZMW258,949.00000 KRW
10000 ZMW517,898.00000 KRW