20.000 Won Hàn Quốc sang Tala Samoa

Đổi tiền KRW sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = WS$0,001984 WST

Mid-market exchange rate at 10:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang WST

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

WST

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tala Samoa
1,000 KRW1.98395 WST
2,000 KRW3.96790 WST
5,000 KRW9.91975 WST
10,000 KRW19.83950 WST
20,000 KRW39.67900 WST
30,000 KRW59.51850 WST
40,000 KRW79.35800 WST
50,000 KRW99.19750 WST
60,000 KRW119.03700 WST
45,000,000 KRW89,277.75000 WST
75,000,000 KRW148,796.25000 WST
78,000,000 KRW154,748.10000 WST
100,000,000 KRW198,395.00000 WST
330,000,000 KRW654,703.50000 WST
500,000,000 KRW991,975.00000 WST
1,800,000,000 KRW3,571,110.00000 WST
1,900,000,000 KRW3,769,505.00000 WST
10,000,000,000 KRW19,839,500.00000 WST
15,200,000,000 KRW30,156,040.00000 WST
36,100,000,000 KRW71,620,595.00000 WST
45,600,000,000 KRW90,468,120.00000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Won Hàn Quốc
1 WST504.04500 KRW
5 WST2,520.22500 KRW
10 WST5,040.45000 KRW
20 WST10,080.90000 KRW
50 WST25,202.25000 KRW
100 WST50,404.50000 KRW
250 WST126,011.25000 KRW
500 WST252,022.50000 KRW
1,000 WST504,045.00000 KRW
2,000 WST1,008,090.00000 KRW
5,000 WST2,520,225.00000 KRW
10,000 WST5,040,450.00000 KRW