10 nghìn Won Hàn Quốc sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền KRW sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
49,04 ttd

₩1,000 KRW = TT$0,004904 TTD

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Trinidad và Tobago
1 KRW0.00490 TTD
5 KRW0.02452 TTD
10 KRW0.04904 TTD
20 KRW0.09808 TTD
50 KRW0.24521 TTD
100 KRW0.49042 TTD
250 KRW1.22605 TTD
500 KRW2.45211 TTD
1000 KRW4.90421 TTD
2000 KRW9.80842 TTD
5000 KRW24.52105 TTD
10000 KRW49.04210 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Won Hàn Quốc
1 TTD203.90600 KRW
5 TTD1,019.53000 KRW
10 TTD2,039.06000 KRW
20 TTD4,078.12000 KRW
50 TTD10,195.30000 KRW
100 TTD20,390.60000 KRW
250 TTD50,976.50000 KRW
500 TTD101,953.00000 KRW
1000 TTD203,906.00000 KRW
2000 TTD407,812.00000 KRW
5000 TTD1,019,530.00000 KRW
10000 TTD2,039,060.00000 KRW