1 nghìn Won Hàn Quốc sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền KRW sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = TT$0,004691 TTD

Mid-market exchange rate at 00:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang TTD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

TTD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Trinidad và Tobago
1,000 KRW4.69077 TTD
2,000 KRW9.38154 TTD
5,000 KRW23.45385 TTD
10,000 KRW46.90770 TTD
20,000 KRW93.81540 TTD
30,000 KRW140.72310 TTD
40,000 KRW187.63080 TTD
50,000 KRW234.53850 TTD
60,000 KRW281.44620 TTD
45,000,000 KRW211,084.65000 TTD
75,000,000 KRW351,807.75000 TTD
78,000,000 KRW365,880.06000 TTD
100,000,000 KRW469,077.00000 TTD
330,000,000 KRW1,547,954.10000 TTD
500,000,000 KRW2,345,385.00000 TTD
1,800,000,000 KRW8,443,386.00000 TTD
1,900,000,000 KRW8,912,463.00000 TTD
10,000,000,000 KRW46,907,700.00000 TTD
15,200,000,000 KRW71,299,704.00000 TTD
36,100,000,000 KRW169,336,797.00000 TTD
45,600,000,000 KRW213,899,112.00000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Won Hàn Quốc
1 TTD213.18500 KRW
5 TTD1,065.92500 KRW
10 TTD2,131.85000 KRW
20 TTD4,263.70000 KRW
50 TTD10,659.25000 KRW
100 TTD21,318.50000 KRW
250 TTD53,296.25000 KRW
500 TTD106,592.50000 KRW
1,000 TTD213,185.00000 KRW
2,000 TTD426,370.00000 KRW
5,000 TTD1,065,925.00000 KRW
10,000 TTD2,131,850.00000 KRW