1 triệu Won Hàn Quốc sang Peso Philippines
Đổi tiền KRW sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Philippines
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Philippines | |
---|---|
1 KRW | 0.04246 PHP |
5 KRW | 0.21231 PHP |
10 KRW | 0.42462 PHP |
20 KRW | 0.84925 PHP |
50 KRW | 2.12312 PHP |
100 KRW | 4.24623 PHP |
250 KRW | 10.61558 PHP |
500 KRW | 21.23115 PHP |
1000 KRW | 42.46230 PHP |
2000 KRW | 84.92460 PHP |
5000 KRW | 212.31150 PHP |
10000 KRW | 424.62300 PHP |
20000 KRW | 849.24600 PHP |
30000 KRW | 1,273.86900 PHP |
40000 KRW | 1,698.49200 PHP |
50000 KRW | 2,123.11500 PHP |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 PHP | 23.55030 KRW |
5 PHP | 117.75150 KRW |
10 PHP | 235.50300 KRW |
20 PHP | 471.00600 KRW |
50 PHP | 1,177.51500 KRW |
100 PHP | 2,355.03000 KRW |
250 PHP | 5,887.57500 KRW |
500 PHP | 11,775.15000 KRW |
1000 PHP | 23,550.30000 KRW |
2000 PHP | 47,100.60000 KRW |
5000 PHP | 117,751.50000 KRW |
10000 PHP | 235,503.00000 KRW |