1 trăm nghìn Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KRW sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 krw
6.075,95 inr

1,000 KRW = 0,06076 INR

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Ấn Độ
1 KRW0.06076 INR
5 KRW0.30380 INR
10 KRW0.60760 INR
20 KRW1.21519 INR
50 KRW3.03798 INR
100 KRW6.07595 INR
250 KRW15.18988 INR
500 KRW30.37975 INR
1000 KRW60.75950 INR
2000 KRW121.51900 INR
5000 KRW303.79750 INR
10000 KRW607.59500 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Won Hàn Quốc
1 INR16.45830 KRW
5 INR82.29150 KRW
10 INR164.58300 KRW
20 INR329.16600 KRW
50 INR822.91500 KRW
100 INR1,645.83000 KRW
250 INR4,114.57500 KRW
500 INR8,229.15000 KRW
1000 INR16,458.30000 KRW
2000 INR32,916.60000 KRW
5000 INR82,291.50000 KRW
10000 INR164,583.00000 KRW