10 nghìn Won Hàn Quốc sang Lek Albania

Đổi tiền KRW sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
677,11 all

₩1,000 KRW = Lek0,06771 ALL

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lek Albania
1 KRW0.06771 ALL
5 KRW0.33856 ALL
10 KRW0.67711 ALL
20 KRW1.35423 ALL
50 KRW3.38557 ALL
100 KRW6.77113 ALL
250 KRW16.92783 ALL
500 KRW33.85565 ALL
1000 KRW67.71130 ALL
2000 KRW135.42260 ALL
5000 KRW338.55650 ALL
10000 KRW677.11300 ALL
20000 KRW1,354.22600 ALL
30000 KRW2,031.33900 ALL
40000 KRW2,708.45200 ALL
50000 KRW3,385.56500 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Won Hàn Quốc
1 ALL14.76860 KRW
5 ALL73.84300 KRW
10 ALL147.68600 KRW
20 ALL295.37200 KRW
50 ALL738.43000 KRW
100 ALL1,476.86000 KRW
250 ALL3,692.15000 KRW
500 ALL7,384.30000 KRW
1000 ALL14,768.60000 KRW
2000 ALL29,537.20000 KRW
5000 ALL73,843.00000 KRW
10000 ALL147,686.00000 KRW