500 currency-names.KPW sang Franc CFP

Đổi tiền KPW sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kpw
62 xpf

₩1,000 KPW = ₣0,1236 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc CFP
1 KPW0.12358 XPF
5 KPW0.61789 XPF
10 KPW1.23578 XPF
20 KPW2.47156 XPF
50 KPW6.17890 XPF
100 KPW12.35780 XPF
250 KPW30.89450 XPF
500 KPW61.78900 XPF
1000 KPW123.57800 XPF
2000 KPW247.15600 XPF
5000 KPW617.89000 XPF
10000 KPW1,235.78000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Won Bắc Triều Tiên
1 XPF8.09206 KPW
5 XPF40.46030 KPW
10 XPF80.92060 KPW
20 XPF161.84120 KPW
50 XPF404.60300 KPW
100 XPF809.20600 KPW
250 XPF2,023.01500 KPW
500 XPF4,046.03000 KPW
1000 XPF8,092.06000 KPW
2000 XPF16,184.12000 KPW
5000 XPF40,460.30000 KPW
10000 XPF80,920.60000 KPW