currency-names.KPW sang currency-names.VES

Đổi tiền KPW sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
40,47 ves

₩1,000 KPW = Bs.0,04047 VES

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / currency.VES
1 KPW0.04047 VES
5 KPW0.20234 VES
10 KPW0.40468 VES
20 KPW0.80936 VES
50 KPW2.02341 VES
100 KPW4.04682 VES
250 KPW10.11705 VES
500 KPW20.23410 VES
1000 KPW40.46820 VES
2000 KPW80.93640 VES
5000 KPW202.34100 VES
10000 KPW404.68200 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Bắc Triều Tiên
1 VES24.71080 KPW
5 VES123.55400 KPW
10 VES247.10800 KPW
20 VES494.21600 KPW
50 VES1,235.54000 KPW
100 VES2,471.08000 KPW
250 VES6,177.70000 KPW
500 VES12,355.40000 KPW
1000 VES24,710.80000 KPW
2000 VES49,421.60000 KPW
5000 VES123,554.00000 KPW
10000 VES247,108.00000 KPW