2.000 currency-names.KPW sang currency-names.VES

Đổi tiền KPW sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kpw
80,73 ves

₩1,000 KPW = Bs.0,04037 VES

Mid-market exchange rate at 18:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / currency.VES
1 KPW0.04037 VES
5 KPW0.20184 VES
10 KPW0.40367 VES
20 KPW0.80734 VES
50 KPW2.01835 VES
100 KPW4.03670 VES
250 KPW10.09175 VES
500 KPW20.18350 VES
1000 KPW40.36700 VES
2000 KPW80.73400 VES
5000 KPW201.83500 VES
10000 KPW403.67000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Bắc Triều Tiên
1 VES24.77270 KPW
5 VES123.86350 KPW
10 VES247.72700 KPW
20 VES495.45400 KPW
50 VES1,238.63500 KPW
100 VES2,477.27000 KPW
250 VES6,193.17500 KPW
500 VES12,386.35000 KPW
1000 VES24,772.70000 KPW
2000 VES49,545.40000 KPW
5000 VES123,863.50000 KPW
10000 VES247,727.00000 KPW