20 currency-names.VES sang currency-names.KPW

Đổi tiền VES sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
493,85 kpw

Bs.1,000 VES = ₩24,69 KPW

Mid-market exchange rate at 22:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Bắc Triều Tiên
1 VES24.69250 KPW
5 VES123.46250 KPW
10 VES246.92500 KPW
20 VES493.85000 KPW
50 VES1,234.62500 KPW
100 VES2,469.25000 KPW
250 VES6,173.12500 KPW
500 VES12,346.25000 KPW
1000 VES24,692.50000 KPW
2000 VES49,385.00000 KPW
5000 VES123,462.50000 KPW
10000 VES246,925.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / currency.VES
1 KPW0.04050 VES
5 KPW0.20249 VES
10 KPW0.40498 VES
20 KPW0.80996 VES
50 KPW2.02491 VES
100 KPW4.04981 VES
250 KPW10.12453 VES
500 KPW20.24905 VES
1000 KPW40.49810 VES
2000 KPW80.99620 VES
5000 KPW202.49050 VES
10000 KPW404.98100 VES