Đổi tiền KPW sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.KPW sang Shilling Tanzania

20 kpw
58.02 tzs

₩1.000 KPW = tzs2.901 TZS

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Tanzania
1 KPW2.90109 TZS
5 KPW14.50545 TZS
10 KPW29.01090 TZS
20 KPW58.02180 TZS
50 KPW145.05450 TZS
100 KPW290.10900 TZS
250 KPW725.27250 TZS
500 KPW1450.54500 TZS
1000 KPW2901.09000 TZS
2000 KPW5802.18000 TZS
5000 KPW14505.45000 TZS
10000 KPW29010.90000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Bắc Triều Tiên
1 TZS0.34470 KPW
5 TZS1.72349 KPW
10 TZS3.44698 KPW
20 TZS6.89396 KPW
50 TZS17.23490 KPW
100 TZS34.46980 KPW
250 TZS86.17450 KPW
500 TZS172.34900 KPW
1000 TZS344.69800 KPW
2000 TZS689.39600 KPW
5000 TZS1723.49000 KPW
10000 TZS3446.98000 KPW