2.000 Shilling Tanzania sang currency-names.KPW

Đổi tiền TZS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tzs
689,85 kpw

tzs1,000 TZS = ₩0,3449 KPW

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Bắc Triều Tiên
1 TZS0.34492 KPW
5 TZS1.72462 KPW
10 TZS3.44924 KPW
20 TZS6.89848 KPW
50 TZS17.24620 KPW
100 TZS34.49240 KPW
250 TZS86.23100 KPW
500 TZS172.46200 KPW
1000 TZS344.92400 KPW
2000 TZS689.84800 KPW
5000 TZS1,724.62000 KPW
10000 TZS3,449.24000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Tanzania
1 KPW2.89919 TZS
5 KPW14.49595 TZS
10 KPW28.99190 TZS
20 KPW57.98380 TZS
50 KPW144.95950 TZS
100 KPW289.91900 TZS
250 KPW724.79750 TZS
500 KPW1,449.59500 TZS
1000 KPW2,899.19000 TZS
2000 KPW5,798.38000 TZS
5000 KPW14,495.95000 TZS
10000 KPW28,991.90000 TZS