10 nghìn Shilling Tanzania sang currency-names.KPW

Đổi tiền TZS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
3.459,05 kpw

tzs1,000 TZS = ₩0,3459 KPW

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Bắc Triều Tiên
1 TZS0.34591 KPW
5 TZS1.72953 KPW
10 TZS3.45905 KPW
20 TZS6.91810 KPW
50 TZS17.29525 KPW
100 TZS34.59050 KPW
250 TZS86.47625 KPW
500 TZS172.95250 KPW
1000 TZS345.90500 KPW
2000 TZS691.81000 KPW
5000 TZS1,729.52500 KPW
10000 TZS3,459.05000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Tanzania
1 KPW2.89097 TZS
5 KPW14.45485 TZS
10 KPW28.90970 TZS
20 KPW57.81940 TZS
50 KPW144.54850 TZS
100 KPW289.09700 TZS
250 KPW722.74250 TZS
500 KPW1,445.48500 TZS
1000 KPW2,890.97000 TZS
2000 KPW5,781.94000 TZS
5000 KPW14,454.85000 TZS
10000 KPW28,909.70000 TZS