Đổi tiền KPW sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.KPW sang Shilling Tanzania

1 kpw
2,89 tzs

₩1,000 KPW = tzs2,891 TZS

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Tanzania
1 KPW2.89095 TZS
5 KPW14.45475 TZS
10 KPW28.90950 TZS
20 KPW57.81900 TZS
50 KPW144.54750 TZS
100 KPW289.09500 TZS
250 KPW722.73750 TZS
500 KPW1,445.47500 TZS
1000 KPW2,890.95000 TZS
2000 KPW5,781.90000 TZS
5000 KPW14,454.75000 TZS
10000 KPW28,909.50000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Bắc Triều Tiên
1 TZS0.34591 KPW
5 TZS1.72954 KPW
10 TZS3.45907 KPW
20 TZS6.91814 KPW
50 TZS17.29535 KPW
100 TZS34.59070 KPW
250 TZS86.47675 KPW
500 TZS172.95350 KPW
1000 TZS345.90700 KPW
2000 TZS691.81400 KPW
5000 TZS1,729.53500 KPW
10000 TZS3,459.07000 KPW