50 currency-names.KPW sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền KPW sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
0,60 sek

₩1,000 KPW = kr0,01210 SEK

Mid-market exchange rate at 14:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krona Thụy Điển
1 KPW0.01210 SEK
5 KPW0.06048 SEK
10 KPW0.12096 SEK
20 KPW0.24193 SEK
50 KPW0.60482 SEK
100 KPW1.20963 SEK
250 KPW3.02408 SEK
500 KPW6.04815 SEK
1000 KPW12.09630 SEK
2000 KPW24.19260 SEK
5000 KPW60.48150 SEK
10000 KPW120.96300 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Won Bắc Triều Tiên
1 SEK82.67020 KPW
5 SEK413.35100 KPW
10 SEK826.70200 KPW
20 SEK1,653.40400 KPW
50 SEK4,133.51000 KPW
100 SEK8,267.02000 KPW
250 SEK20,667.55000 KPW
500 SEK41,335.10000 KPW
1000 SEK82,670.20000 KPW
2000 SEK165,340.40000 KPW
5000 SEK413,351.00000 KPW
10000 SEK826,702.00000 KPW