Đổi tiền KPW sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.KPW sang Krona Thụy Điển

10.000 kpw
117,76 sek

₩1,000 KPW = kr0,01178 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krona Thụy Điển
1 KPW0.01178 SEK
5 KPW0.05888 SEK
10 KPW0.11776 SEK
20 KPW0.23551 SEK
50 KPW0.58877 SEK
100 KPW1.17755 SEK
250 KPW2.94388 SEK
500 KPW5.88775 SEK
1000 KPW11.77550 SEK
2000 KPW23.55100 SEK
5000 KPW58.87750 SEK
10000 KPW117.75500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Won Bắc Triều Tiên
1 SEK84.92230 KPW
5 SEK424.61150 KPW
10 SEK849.22300 KPW
20 SEK1,698.44600 KPW
50 SEK4,246.11500 KPW
100 SEK8,492.23000 KPW
250 SEK21,230.57500 KPW
500 SEK42,461.15000 KPW
1000 SEK84,922.30000 KPW
2000 SEK169,844.60000 KPW
5000 SEK424,611.50000 KPW
10000 SEK849,223.00000 KPW