5 currency-names.KPW sang Krone Na Uy

Đổi tiền KPW sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kpw
0,06 nok

₩1,000 KPW = kr0,01205 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krone Na Uy
1 KPW0.01205 NOK
5 KPW0.06026 NOK
10 KPW0.12052 NOK
20 KPW0.24104 NOK
50 KPW0.60261 NOK
100 KPW1.20522 NOK
250 KPW3.01305 NOK
500 KPW6.02610 NOK
1000 KPW12.05220 NOK
2000 KPW24.10440 NOK
5000 KPW60.26100 NOK
10000 KPW120.52200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Bắc Triều Tiên
1 NOK82.97220 KPW
5 NOK414.86100 KPW
10 NOK829.72200 KPW
20 NOK1,659.44400 KPW
50 NOK4,148.61000 KPW
100 NOK8,297.22000 KPW
250 NOK20,743.05000 KPW
500 NOK41,486.10000 KPW
1000 NOK82,972.20000 KPW
2000 NOK165,944.40000 KPW
5000 NOK414,861.00000 KPW
10000 NOK829,722.00000 KPW