5 Krone Na Uy sang currency-names.KPW

Đổi tiền NOK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
414,38 kpw

kr1,000 NOK = ₩82,88 KPW

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Bắc Triều Tiên
1 NOK82.87690 KPW
5 NOK414.38450 KPW
10 NOK828.76900 KPW
20 NOK1,657.53800 KPW
50 NOK4,143.84500 KPW
100 NOK8,287.69000 KPW
250 NOK20,719.22500 KPW
500 NOK41,438.45000 KPW
1000 NOK82,876.90000 KPW
2000 NOK165,753.80000 KPW
5000 NOK414,384.50000 KPW
10000 NOK828,769.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krone Na Uy
1 KPW0.01207 NOK
5 KPW0.06033 NOK
10 KPW0.12066 NOK
20 KPW0.24132 NOK
50 KPW0.60331 NOK
100 KPW1.20661 NOK
250 KPW3.01653 NOK
500 KPW6.03305 NOK
1000 KPW12.06610 NOK
2000 KPW24.13220 NOK
5000 KPW60.33050 NOK
10000 KPW120.66100 NOK