10 currency-names.KPW sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KPW sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
3,34 lkr

₩1,000 KPW = Sr0,3336 LKR

Mid-market exchange rate at 10:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Sri Lanka
1 KPW0.33357 LKR
5 KPW1.66787 LKR
10 KPW3.33573 LKR
20 KPW6.67146 LKR
50 KPW16.67865 LKR
100 KPW33.35730 LKR
250 KPW83.39325 LKR
500 KPW166.78650 LKR
1000 KPW333.57300 LKR
2000 KPW667.14600 LKR
5000 KPW1,667.86500 LKR
10000 KPW3,335.73000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Bắc Triều Tiên
1 LKR2.99785 KPW
5 LKR14.98925 KPW
10 LKR29.97850 KPW
20 LKR59.95700 KPW
50 LKR149.89250 KPW
100 LKR299.78500 KPW
250 LKR749.46250 KPW
500 LKR1,498.92500 KPW
1000 LKR2,997.85000 KPW
2000 LKR5,995.70000 KPW
5000 LKR14,989.25000 KPW
10000 LKR29,978.50000 KPW