10 nghìn Rupee Sri Lanka sang currency-names.KPW

Đổi tiền LKR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
30.058,40 kpw

Sr1,000 LKR = ₩3,006 KPW

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Bắc Triều Tiên
1 LKR3.00584 KPW
5 LKR15.02920 KPW
10 LKR30.05840 KPW
20 LKR60.11680 KPW
50 LKR150.29200 KPW
100 LKR300.58400 KPW
250 LKR751.46000 KPW
500 LKR1,502.92000 KPW
1000 LKR3,005.84000 KPW
2000 LKR6,011.68000 KPW
5000 LKR15,029.20000 KPW
10000 LKR30,058.40000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Sri Lanka
1 KPW0.33269 LKR
5 KPW1.66343 LKR
10 KPW3.32686 LKR
20 KPW6.65372 LKR
50 KPW16.63430 LKR
100 KPW33.26860 LKR
250 KPW83.17150 LKR
500 KPW166.34300 LKR
1000 KPW332.68600 LKR
2000 KPW665.37200 LKR
5000 KPW1,663.43000 LKR
10000 KPW3,326.86000 LKR