50 Rupee Sri Lanka sang currency-names.KPW

Đổi tiền LKR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
149,70 kpw

Sr1,000 LKR = ₩2,994 KPW

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Bắc Triều Tiên
1 LKR2.99403 KPW
5 LKR14.97015 KPW
10 LKR29.94030 KPW
20 LKR59.88060 KPW
50 LKR149.70150 KPW
100 LKR299.40300 KPW
250 LKR748.50750 KPW
500 LKR1,497.01500 KPW
1000 LKR2,994.03000 KPW
2000 LKR5,988.06000 KPW
5000 LKR14,970.15000 KPW
10000 LKR29,940.30000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Sri Lanka
1 KPW0.33400 LKR
5 KPW1.66999 LKR
10 KPW3.33998 LKR
20 KPW6.67996 LKR
50 KPW16.69990 LKR
100 KPW33.39980 LKR
250 KPW83.49950 LKR
500 KPW166.99900 LKR
1000 KPW333.99800 LKR
2000 KPW667.99600 LKR
5000 KPW1,669.99000 LKR
10000 KPW3,339.98000 LKR