10 currency-names.KPW sang Birr Ethiopia

Đổi tiền KPW sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
0,64 etb

₩1,000 KPW = Br0,06366 ETB

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Birr Ethiopia
1 KPW0.06366 ETB
5 KPW0.31828 ETB
10 KPW0.63656 ETB
20 KPW1.27313 ETB
50 KPW3.18282 ETB
100 KPW6.36564 ETB
250 KPW15.91410 ETB
500 KPW31.82820 ETB
1000 KPW63.65640 ETB
2000 KPW127.31280 ETB
5000 KPW318.28200 ETB
10000 KPW636.56400 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Bắc Triều Tiên
1 ETB15.70930 KPW
5 ETB78.54650 KPW
10 ETB157.09300 KPW
20 ETB314.18600 KPW
50 ETB785.46500 KPW
100 ETB1,570.93000 KPW
250 ETB3,927.32500 KPW
500 ETB7,854.65000 KPW
1000 ETB15,709.30000 KPW
2000 ETB31,418.60000 KPW
5000 ETB78,546.50000 KPW
10000 ETB157,093.00000 KPW