20 Birr Ethiopia sang currency-names.KPW

Đổi tiền ETB sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 etb
314,27 kpw

Br1,000 ETB = ₩15,71 KPW

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Bắc Triều Tiên
1 ETB15.71350 KPW
5 ETB78.56750 KPW
10 ETB157.13500 KPW
20 ETB314.27000 KPW
50 ETB785.67500 KPW
100 ETB1,571.35000 KPW
250 ETB3,928.37500 KPW
500 ETB7,856.75000 KPW
1000 ETB15,713.50000 KPW
2000 ETB31,427.00000 KPW
5000 ETB78,567.50000 KPW
10000 ETB157,135.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Birr Ethiopia
1 KPW0.06364 ETB
5 KPW0.31820 ETB
10 KPW0.63640 ETB
20 KPW1.27279 ETB
50 KPW3.18198 ETB
100 KPW6.36397 ETB
250 KPW15.90992 ETB
500 KPW31.81985 ETB
1000 KPW63.63970 ETB
2000 KPW127.27940 ETB
5000 KPW318.19850 ETB
10000 KPW636.39700 ETB