100 Birr Ethiopia sang currency-names.KPW

Đổi tiền ETB sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 etb
1.573,28 kpw

Br1,000 ETB = ₩15,73 KPW

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Bắc Triều Tiên
1 ETB15.73280 KPW
5 ETB78.66400 KPW
10 ETB157.32800 KPW
20 ETB314.65600 KPW
50 ETB786.64000 KPW
100 ETB1,573.28000 KPW
250 ETB3,933.20000 KPW
500 ETB7,866.40000 KPW
1000 ETB15,732.80000 KPW
2000 ETB31,465.60000 KPW
5000 ETB78,664.00000 KPW
10000 ETB157,328.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Birr Ethiopia
1 KPW0.06356 ETB
5 KPW0.31781 ETB
10 KPW0.63561 ETB
20 KPW1.27123 ETB
50 KPW3.17807 ETB
100 KPW6.35614 ETB
250 KPW15.89035 ETB
500 KPW31.78070 ETB
1000 KPW63.56140 ETB
2000 KPW127.12280 ETB
5000 KPW317.80700 ETB
10000 KPW635.61400 ETB