Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KHR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
6.260 vnd

1,000 KHR = 6,260 VND

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đồng Việt Nam
1 KHR6.26030 VND
5 KHR31.30150 VND
10 KHR62.60300 VND
20 KHR125.20600 VND
50 KHR313.01500 VND
100 KHR626.03000 VND
250 KHR1,565.07500 VND
500 KHR3,130.15000 VND
1000 KHR6,260.30000 VND
2000 KHR12,520.60000 VND
5000 KHR31,301.50000 VND
10000 KHR62,603.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Riel Campuchia
1 VND0.15974 KHR
5 VND0.79869 KHR
10 VND1.59737 KHR
20 VND3.19474 KHR
50 VND7.98685 KHR
100 VND15.97370 KHR
250 VND39.93425 KHR
500 VND79.86850 KHR
1000 VND159.73700 KHR
2000 VND319.47400 KHR
5000 VND798.68500 KHR
10000 VND1,597.37000 KHR