Riel Campuchia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KHR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
110,83 kzt

1,000 KHR = 0,1108 KZT

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tenge Kazakhstan
1 KHR0.11083 KZT
5 KHR0.55417 KZT
10 KHR1.10833 KZT
20 KHR2.21666 KZT
50 KHR5.54165 KZT
100 KHR11.08330 KZT
250 KHR27.70825 KZT
500 KHR55.41650 KZT
1000 KHR110.83300 KZT
2000 KHR221.66600 KZT
5000 KHR554.16500 KZT
10000 KHR1,108.33000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Riel Campuchia
1 KZT9.02262 KHR
5 KZT45.11310 KHR
10 KZT90.22620 KHR
20 KZT180.45240 KHR
50 KZT451.13100 KHR
100 KZT902.26200 KHR
250 KZT2,255.65500 KHR
500 KZT4,511.31000 KHR
1000 KZT9,022.62000 KHR
2000 KZT18,045.24000 KHR
5000 KZT45,113.10000 KHR
10000 KZT90,226.20000 KHR